Bơm Ly Tâm Trục Ngang Paragon CM 65-160

  • Model & Chuẩn: Paragon CM 65-160 – bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo EN 733.

  • Định Vị Hiệu Năng: Lưu lượng rất lớn (DN65) với cột áp trung bình, lý tưởng cho hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC phục vụ nhiều nhánh sử dụng đồng thời.

  • Thủy Lực: Cánh kín 160 mm (closed impeller), đường đặc tính Q–H mượt; vận hành gần BEP cho hiệu suất cao & độ bền.

  • Động Cơ: 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; tương thích VFD để giữ áp ổn định, giảm kWh và hạn chế búa nước.

  • Vật Liệu Chính: Vỏ gang đúc, trục inox (phổ biến AISI 304), phớt cơ khí carbon/ceramic; bạc đạn công nghiệp.

  • Ứng Dụng: Tòa nhà lớn, trung tâm thương mại, bệnh viện, khu công nghiệp; vòng chiller/boiler cần Q cao; tưới tiêu – cảnh quan diện rộng.

  • Chất Lỏng Khuyến Nghị: Nước sạch/ít ăn mòn, không hạt rắn; có tùy chọn cánh inox/ seal chịu nhiệt theo môi trường.

  • Lắp Đặt & Vận Hành: Bệ chắc – căn chỉnh chuẩn – ống hút ngắn & thẳng – không chạy khan; kiểm soát NPSH; theo dõi rung/ồn/nhiệt.

  • Bảo Trì: Tiếp cận nhanh cụm seal/bearing, phụ tùng tiêu chuẩn; (tùy phiên bản) hỗ trợ back-pull-out.

Thông tin liên hệ

Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất

Nội dung

1) Tổng quan sản phẩm

Paragon CM 65-160 mở rộng họ CM lên DN65, ưu tiên lưu lượng rất lớn trong khi giữ cột áp trung bình – một cấu hình “xương sống” cho hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC quy mô lớn. Ký hiệu “65-160” phản ánh DN xả 65 mmđường kính danh nghĩa bánh công tác 160 mm. So với DN50/DN40, việc tăng đường kính ống xả giúp giảm vận tốc dòng – hạ tổn thất ma sát, từ đó đạt Q tổng cao hơn ở cùng dải áp, đặc biệt hữu ích khi cung cấp cho nhiều AHU/FCU, dãy phòng, khu thương mại hoặc khu công nghiệp.

Triết lý thiết kế: “Q cực lớn – êm bền – hiệu suất tốt – dễ tích hợp”

  • Q cực lớn: DN65 cho phép cấp đồng thời tới nhiều nhánh với sụt áp thấp hơn.

  • Êm & bền: thủy lực cánh kín cân bằng động tốt; trục inox, phớt cơ khí & bạc đạn công nghiệp → rung/ồn thấp, tuổi thọ dài.

  • Dễ tích hợp: theo EN 733, kích thước/bố trí tiêu chuẩn, thay thế – nâng cấp nhanh trên đường ống hiện hữu.

2) Ứng dụng tiêu biểu

2.1. Dân dụng – thương mại – hạ tầng

  • Cấp nước & tăng áp cho trung tâm thương mại, khu phức hợp, bệnh viện, trường đại học, sân bay, nhà ga…

  • Cụm bơm luân phiên duty–standby hoặc chạy song song theo tải; kết hợp bình tích áp + VFD để giữ áp ổn định, giảm bật/tắt.

2.2. HVAC – Chiller & Boiler

  • Tuần hoàn nước lạnh (secondary loop) cần Q cao để nuôi nhiều AHU/FCU đồng thời.

  • Tuần hoàn nước nóng nồi hơi (cấu hình phớt & vật liệu phù hợp nhiệt độ), phục vụ các tòa nhà/khu công nghiệp lớn.

2.3. Công nghiệp nhẹ & tiện ích

  • Chuyển tải nước sạch/nước xử lý/nước làm mát cho nhiều thiết bị trên cùng tuyến; Q cao giúp ổn định cung cấp trong ca sản xuất.

  • Cấp nước tiền xử lý RO/UF với mạng phân phối nhiều nhánh, yêu cầu lưu lượng dồi dào & ổn định.

2.4. Nông nghiệp – cảnh quan

  • Tưới tiêu diện rộng, chia nhiều zone; đài phun – vòi phun cỡ lớn cần lưu lượng cao để phủ đều.

Chất bơm phù hợp: nước sạch hoặc ít ăn mòn, không hạt rắn. Nếu môi trường ăn mòn/mài mòn nhẹ, cân nhắc cánh inoxseal tương ứng.

3) Cấu tạo – thủy lực – vật liệu

3.1. Thủy lực & cơ khí

  • End-suction, single-stage: hút hướng trục – xả hướng tâm; quỹ đạo dòng mượt, tổn thất nhỏ.

  • Impeller cánh kín 160 mm: tối ưu lưu tốc & áp suất; đường Q–H ổn định, hiệu suất cao khi vận hành gần BEP.

  • Vỏ bơm (casing) gang đúc: cứng vững, chịu áp; bề mặt thủy lực gia công mịn giúp giảm tổn thất.

  • Trục bơm inox (AISI 304 phổ biến): chống ăn mòn, giữ đồng trục; vận hành êm.

  • Phớt cơ khí carbon/ceramic (hoặc tương đương); có seal chịu nhiệt cho nước nóng.

  • Bạc đạn công nghiệp bôi trơn mỡ; khi vận hành gần BEP cho rung ồn thấp & tuổi thọ cao.

  • Thiết kế thân thiện bảo trì: tiếp cận nhanh cụm quay; (tùy phiên bản) back-pull-out cho phép rút cụm quay không tháo ống.

3.2. Động cơ – điện – điều khiển

  • 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; thường 3-pha 380–400 V, IP55, cách điện Class F/H.

  • Tương thích VFD: điều khiển theo áp đặt/lưu lượng đặt (PID), tiết kiệm điện theo quy luật , giảm water hammer.

  • Bảo vệ điện: MCCB/MCB đúng dòng, relay nhiệt, bảo vệ mất pha/đảo pha; cảm biến khô/áp/lưu lượng theo logic điều khiển.

4) Điểm mạnh kỹ thuật của CM 65-160

  1. Lưu lượng cực lớn – cấp đồng thời nhiều nhánh
    DN65 giúp Q tổng cao với sụt áp đường ống thấp hơn – phù hợp khu chức năng rộng, nhiều điểm dùng.

  2. Hiệu suất tốt – vận hành kinh tế
    Vận hành gần BEP giúp giảm kWh/m³; kết hợp VFD tối ưu hóa chi phí điện & độ ổn định áp.

  3. Êm – bền – ít rò rỉ
    Cánh kín cân bằng động, trục inox, phớt cơ khí chất lượng, bạc đạn bền → rung/ồn thấp, tuổi thọ cao.

  4. Chuẩn EN 733 – dễ tích hợp
    Kích thước/bố trí tiêu chuẩn → thay thế – nâng cấp nhanh trên đường ống sẵn có, tối ưu tồn kho phụ tùng.

  5. Bảo trì thuận tiện
    Cấu trúc dễ tiếp cận; (tùy phiên bản) back-pull-out giảm thời gian dừng máy; phụ tùng chuẩn công nghiệp.

5) Lựa chọn điểm làm việc (Duty Point)

Bước 1 – Xác định Q & H:

  • Q (m³/h): tổng lưu lượng đồng thời theo thiết kế.

  • H (m): cột áp tổng = cột nước tĩnh + tổn thất (ống, cút, van, coil) + áp yêu cầu tại thiết bị xa/cao nhất.

Bước 2 – Đặt duty point lên đường cong CM 65-160:

  • Ưu tiên gần BEP để đạt hiệu suất cao – êm – bền.

  • Nếu duty point vượt vùng tối ưu → cân nhắc DN lớn hơn (CM 80-160) hoặc cánh 200 mm (CM 65-200) khi cần áp cao hơn.

Bước 3 – Kiểm tra P2 & NPSH:

  • P2 (kW): chọn motor dư tải hợp lý để tránh quá dòng khi tải biến thiên.

  • NPSH: bảo đảm NPSHa > NPSHr (có biên an toàn) để tránh cavitation gây rỗ cánh, rung ồn, giảm tuổi thọ.

6) Lắp đặt đúng kỹ thuật

6.1. Nền – căn chỉnh – chống rung

  • Bệ bê tông/khung thép phẳng – cứng – cách rung; bulông chờ/nở chắc chắn.

  • Pad cao su/chân chống rung; kiểm tra đồng tâm bơm–motor (đặc biệt cấu hình khớp nối).

  • Với close-coupled, vẫn cần soát sai lệch lắp ghép để bảo vệ seal & bearings.

6.2. Đường ống hút – xả

  • Ống hút ngắn – thẳng, DN không nhỏ hơn cửa hút, tránh cút gấp sát miệng hút.

  • Strainer (khi cần) có diện tích lọc lớn để không “bóp cổ” đường hút.

  • Ống xả bố trí van một chiều + van khóa; dùng ống mềm giãn nở để triệt lực kéo/uốn từ hệ ống.

  • Lắp đồng hồ áp tại hút/xả để giám sát trạng thái vận hành.

6.3. Mồi – chiều quay – khởi động

  • Bơm ly tâm không tự hútmồi đầy trước khi khởi động.

  • Kiểm tra chiều quay theo mũi tên trên thân bơm; đảo pha nếu cần.

  • Khởi động theo quy trình on/off hoặc VFD; điều tiết van xả đúng hướng dẫn.

7) Vận hành – an toàn – tiết kiệm năng lượng

  • Không chạy khan (không có nước) để tránh cháy phớt, tăng nhiệt ổ bi.

  • Duy trì làm việc gần BEP; tránh quá trái (rất ít lưu lượng) hoặc quá phải (over-flow).

  • Theo dõi rung – ồn – nhiệt – rò rỉ; xử lý sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  • Biến tần (VFD): điều khiển theo áp/lưu lượng đặt, giảm kWh, hạn chế water hammer, tăng tuổi thọ cơ khí.

  • An toàn điện: tiếp địa chuẩn, MCCB/MCB đúng dòng; IP & class cách điện phù hợp môi trường.

8) Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance)

Hàng ngày/tuần

  • Quan sát rò rỉ quanh phớt/mặt bích; nghe tiếng lạ; kiểm tra nhiệt ổ bi.

  • Ghi log áp hút/xả & dòng motor để phát hiện lệch dần (lọc tắc, cánh bẩn, lệch duty point).

Theo quý/6 tháng

  • Vệ sinh cánh/khoang bơm khi nguồn nước có cặn; xả rửa khoang.

  • Kiểm tra độ rơ bạc đạn; bôi trơn/thay theo khuyến cáo giờ chạy.

  • Kiểm tra phớt cơ khí (vệt muối/ẩm), thay khi rò vượt ngưỡng.

Hàng năm

  • Overhaul cụm quay nếu chạy nhiều giờ/năm; thay phớt/bạc đạn theo tuổi thọ; kiểm tra cavitation pitting để hiệu chỉnh NPSHa hoặc thao tác van.

9) So sánh định hướng trong họ CM

  • CM 65-160: DN65 – cánh 160 mmQ rất lớn – áp trung bình, ưu tiên nhiều nhánh & diện rộng.

  • CM 65-200: DN65 – cánh 200 mmcột áp cao hơn, hợp tuyến dài/độ dốc lớn/tầng cao.

  • CM 50-160/200: DN50 → Q thấp hơn DN65; chọn khi quy mô nhỏ hơn hoặc hạn chế đường ống.

  • CM 80-160: DN80 – cánh 160 mmQ cực lớn hơn nữa ở cùng áp; dùng cho quy mô rất lớn.

Quy tắc cốt lõi: Chọn theo Duty Point (Q, H) để đặt bơm gần BEP, cân bằng Q–H–P2–NPSH cho hiệu suất – độ bền – chi phí tối ưu.

Paragon CM 65-160 là lựa chọn lưu lượng rất lớn – vận hành êm – bền bỉ cho các hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC và cung cấp tiện ích ở quy mô lớn. Với cánh kín 160 mm, DN65, trục inox, phớt cơ khí và động cơ 2 cực 2900 rpm – 50 Hz theo EN 733, model này mang lại hiệu suất cao, dễ tích hợp & bảo trì thuận tiện. Khi được chọn đúng Duty Point, lắp đặt chuẩnbảo trì định kỳ, CM 65-160 giúp hệ thống đạt độ tin cậy cao, tiết kiệm điện, và tối ưu TCO lâu dài.

Thông Tin Liên Hệ

Liên Hệ Mua Hàng & Tư Vấn Kỹ Thuật
Paragon Pumps Vietnam – Đại lý chính hãng phân phối CM Series
🌐 Website: https://nasa.com.vn/
📧 Email: Nasa2979@gmail.com
📞 Hotline kỹ thuật: 0902 192 979
🏭 Văn phòng: Số 31 Ngõ 109 Sở Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội

Bơm ly tâm Paragon CM Series – sức mạnh của hiệu suất, độ bền và sự tin cậy.
Giải pháp bơm nước thông minh cho nhà máy, tòa nhà và hệ thống xử lý nước hiện đại.

Kiến thức và chia sẻ

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, đảm bảo hoạt

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động bơm nước và chất lỏng, đặc biệt khi cần vận hành trong môi trường nước. Với khả năng hoạt động dưới nước