Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên
Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không
Model & Chuẩn: Bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo EN 733 (ISO 9908).
Định Vị Hiệu Năng: Lưu lượng cao – áp trung bình, phù hợp cấp nước, tăng áp và tuần hoàn HVAC.
Thủy Lực: Cánh kín 160 mm (closed impeller), đường đặc tính Q-H mượt, vận hành gần BEP cho hiệu suất tốt.
Động Cơ: 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz, đáp ứng nhanh, kích thước gọn; tương thích biến tần (VFD) để tiết kiệm điện & giữ áp ổn định.
Vật Liệu Chính: Vỏ gang đúc; trục inox (thường AISI 304); phớt cơ khí carbon/ceramic; bạc đạn công nghiệp.
Ứng Dụng Tiêu Biểu: Tăng áp tòa nhà, tuần hoàn chiller/boiler, cấp nước công nghiệp nhẹ, tưới tiêu – cảnh quan.
Chất Lỏng Khuyến Nghị: Nước sạch/ít ăn mòn, không có hạt rắn; có tùy chọn cánh inox cho môi trường yêu cầu.
Lắp Đặt & Vận Hành: Bệ chắc – căn chỉnh chuẩn – ống hút ngắn & thẳng – không chạy khan; theo dõi rung/ồn/nhiệt.
Bảo Trì: Tiếp cận nhanh cụm seal/bearing, phụ tùng tiêu chuẩn hóa, thời gian dừng máy ngắn.
Tích Hợp Hệ Thống: Kích thước & bố trí theo EN 733 → dễ thay thế/nâng cấp trên đường ống hiện hữu.
Tài Liệu Cung Cấp: Đường cong Q-H/η/P2/NPSH, bản vẽ lắp, O&M, CO/CQ (theo yêu cầu dự án).
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất
Paragon CM 40-160 thuộc dòng bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo tiêu chuẩn EN 733 (ISO 9908 cũ). Ký hiệu “40-160” thể hiện DN xả 40 mm và đường kính danh nghĩa bánh công tác 160 mm. Trong cùng họ CM, model này thiên về lưu lượng cao hơn (do DN lớn hơn) trong khi vẫn duy trì cột áp tầm trung, rất phù hợp làm bơm cấp – bơm tăng áp – bơm tuần hoàn HVAC ở các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp nhẹ.
Triết lý thiết kế của CM 40-160: “lưu lượng ổn định – hiệu suất tốt – êm bền – dễ tích hợp”
Lưu lượng lớn hơn nhờ DN40, thích hợp tuyến có số nhánh nhiều hoặc nhu cầu cấp nước đồng thời cao.
Êm & bền nhờ cánh kín cân bằng động, phớt cơ khí tin cậy, trục inox và bạc đạn công nghiệp.
Tương thích hệ thống do tuân chuẩn EN 733: kích thước & bố trí đồng nhất, dễ thay thế nâng cấp trên đường ống hiện hữu.
Tăng áp cho chung cư, khách sạn, văn phòng, trường học, bệnh viện; đáp ứng đỉnh dùng nước với nhiều điểm xả đồng thời.
Cụm bơm cấp nước sinh hoạt chạy luân phiên duty–standby, kết hợp bình tích áp và biến tần (VFD) để giữ áp ổn định.
Tuần hoàn nước lạnh (secondary loop) cho AHU/FCU khi ưu tiên lưu lượng cao, áp trung bình.
Tuần hoàn nước nóng (cấu hình phớt & vật liệu phù hợp nhiệt độ) trong các hệ boiler tòa nhà hoặc xưởng.
Chuyển tải nước sạch/nước xử lý/nước làm mát trong dây chuyền khi cần Q cao để cấp cho nhiều thiết bị.
Tiền xử lý RO/UF với tuyến phân phối nhiều nhánh, yêu cầu lưu lượng dồi dào và ổn định.
Tưới tiêu diện rộng, đài phun – vòi phun cảnh quan nơi cần lưu lượng lớn để tạo hiệu ứng nước “đầy” và đều.
Điều kiện chất bơm khuyến nghị: nước sạch hoặc ít ăn mòn, không hạt rắn. Nếu môi trường có ăn mòn/mài mòn nhẹ, có thể cân nhắc tùy chọn cánh inox và seal phù hợp.
End-suction, single-stage: hút hướng trục – xả hướng tâm, đường đi của dòng chảy mượt, tổn thất nhỏ.
Impeller cánh kín (closed impeller) 160 mm danh nghĩa: tối ưu hóa lưu tốc – áp suất, hạn chế xoáy, tăng hiệu suất.
Vỏ bơm (casing) bằng gang đúc: chịu áp tốt, bề mặt thủy lực gia công mịn giúp giảm tổn thất.
Trục bơm bằng thép không gỉ (phổ biến AISI 304): chống ăn mòn, chịu xoắn và giữ đồng trục bền lâu.
Phớt cơ khí: cặp ma sát carbon/ceramic (hoặc tương đương), có cấu hình seal chịu nhiệt cho nước nóng.
Bạc đạn công nghiệp: bôi trơn mỡ; khi vận hành gần BEP cho rung ồn thấp, tăng tuổi thọ.
Thiết kế thân thiện bảo trì: tiếp cận nhanh cụm quay; tùy phiên bản có thể hỗ trợ back-pull-out (rút cụm quay không tháo ống).
Động cơ 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz, thường 3P 380–400 V, IP55, cách điện Class F/H.
Hỗ trợ biến tần (VFD): điều khiển theo áp/lưu lượng giúp tiết kiệm điện, vận hành êm, giảm water hammer, tăng tuổi thọ phớt & bạc đạn.
Bảo vệ điện: MCCB/MCB đúng dòng, relay nhiệt, bảo vệ mất pha, chống khô (qua rơ-le áp/cảm biến lưu lượng/logic PLC).
Lưu lượng cao – áp trung bình ổn định
DN40 cho phép Q lớn hơn so với nhóm DN32, phù hợp khi nhiều điểm xả đồng thời hoặc tuyến phân phối nhiều nhánh.
Hiệu suất tốt – vận hành kinh tế
Đường đặc tính Q-H mượt, tối ưu quanh BEP, kết hợp VFD giúp giảm kWh/m³, cắt chi phí điện.
Êm – bền – ít rò rỉ
Cánh kín cân bằng động, phớt cơ khí chất lượng, trục inox – bạc đạn công nghiệp → rung/ồn thấp, tuổi thọ cao.
Chuẩn EN 733 – dễ tích hợp
Kích thước & bố trí đồng bộ theo chuẩn, thay thế nâng cấp nhanh trên đường ống hiện hữu, tối ưu tồn kho phụ tùng.
Bảo trì thuận tiện
Cấu trúc thân thiện, thời gian dừng máy ngắn; phụ tùng tiêu chuẩn hóa, dễ tìm.
Bước 1 – Tính Q & H:
Q (m³/h): tổng lưu lượng đồng thời ở trạng thái thiết kế.
H (m): cột áp tổng = cột nước tĩnh + tổn thất (ống, cút, van, coil) + áp yêu cầu tại thiết bị xa/cao nhất.
Bước 2 – Đặt duty point lên đường cong CM 40-160:
Ưu tiên gần BEP để đạt hiệu suất cao – êm – bền.
Nếu duty point quá thấp so với cánh tối đa → cân nhắc cắt tiện đường kính cánh theo khuyến nghị kỹ thuật.
Nếu duty point vượt vùng tối ưu → xem xét model áp cao hơn (VD: CM 40-200) hoặc tăng DN để ưu tiên lưu lượng.
Bước 3 – Kiểm tra P2 & NPSH:
P2 (kW): chọn motor dư tải hợp lý tránh quá dòng khi tải biến thiên.
NPSH: bảo đảm NPSHa > NPSHr (có biên an toàn) để ngăn cavitation – nguyên nhân gây rỗ cánh, rung ồn và giảm tuổi thọ.
Bệ bê tông/khung thép phẳng – cứng – cách rung; bulông chờ/nở chắc chắn.
Pad cao su/chân chống rung; kiểm tra đồng tâm bơm–motor (đặc biệt với khớp nối).
Với close-coupled, vẫn cần soát sai lệch lắp ghép nhằm bảo vệ seal & bearings.
Ống hút ngắn – thẳng, DN không nhỏ hơn cửa hút, tránh cút gấp sát miệng hút.
Strainer (khi cần) có diện tích lọc lớn, không gây “bóp cổ” đường hút.
Ống xả bố trí van một chiều + van khóa; dùng ống mềm giãn nở để triệt lực kéo/uốn từ hệ ống.
Lắp đồng hồ áp tại hút/xả để theo dõi trạng thái vận hành và hỗ trợ chẩn đoán.
Bơm ly tâm không tự hút → mồi đầy trước khi khởi động.
Kiểm tra chiều quay theo mũi tên trên thân bơm; đảo pha nếu cần.
Khởi động theo quy trình on/off hoặc VFD; điều tiết van xả đúng hướng dẫn vận hành.
Tuyệt đối không chạy khan (không có nước): dễ cháy phớt, tăng nhiệt bạc đạn.
Duy trì làm việc gần BEP; tránh quá trái (rất ít lưu lượng) và quá phải (over-flow).
Theo dõi rung – ồn – nhiệt – rò rỉ; xử lý sớm nếu bất thường.
Biến tần (VFD): điều khiển theo áp/lưu lượng, giảm kWh, hạn chế water hammer, tăng tuổi thọ cơ khí.
An toàn điện: tiếp địa chuẩn, MCCB/MCB đúng dòng; IP & class cách điện phù hợp môi trường.
Hàng ngày/tuần
Quan sát rò rỉ quanh phớt/ bích; nghe tiếng lạ; kiểm tra nhiệt ổ bi.
Ghi log áp hút/xả & dòng motor để phát hiện lệch dần (lọc tắc, cánh bẩn, lệch duty point).
Theo quý/6 tháng
Vệ sinh cánh/khoang bơm khi nguồn nước có cặn/độ cứng; xả rửa.
Kiểm tra độ rơ bạc đạn; bôi trơn/thay theo giờ chạy.
Kiểm tra phớt cơ khí (vệt muối/ẩm) và thay khi rò rỉ vượt chuẩn.
Hàng năm
Overhaul cụm quay nếu chạy nhiều giờ/năm; thay phớt/bạc đạn theo tuổi thọ; kiểm tra cavitation pitting để điều chỉnh NPSHa hoặc thao tác van.
Cavitation (xâm thực) do NPSHa thấp, ống hút phức tạp, strainer tắc → rỗ cánh, rung ồn.
Khắc phục: giản lược ống hút, tăng DN, nâng mực nước, vệ sinh lọc, vận hành trong vùng Q-H phù hợp.
Rung – ồn do lệch tâm, bạc đạn mòn, cánh bẩn, chạy lệch BEP.
Khắc phục: căn chỉnh lại, thay bearing, vệ sinh cánh, tối ưu duty point (có thể cắt cánh/điều tiết van).
Rò phớt do chạy khan, lệch tâm, rung cao, chọn sai vật liệu seal.
Khắc phục: mồi đúng, kiểm tra đồng tâm, chống rung, chọn seal chịu nhiệt/ vật liệu đúng môi trường.
Quá tải điện do motor thiếu dư tải, mở van quá lớn, cánh chưa tối ưu.
Khắc phục: chọn motor đúng P2, điều tiết VFD/van, cân nhắc cắt cánh.
CM 40-160: DN40 – cánh 160 mm → ưu tiên lưu lượng lớn hơn ở áp trung bình; phù hợp cấp nước – tuần hoàn HVAC có nhiều nhánh.
CM 40-200: DN40 – cánh 200 mm → cột áp cao hơn, hợp tuyến dài/độ dốc lớn/tầng cao.
CM 32-160: DN32 – cánh 160 mm → lưu lượng thấp hơn so với DN40; hợp tuyến nhỏ/áp trung bình.
CM 50-160: DN50 – cánh 160 mm → lưu lượng cao hơn nữa so với DN40 ở cùng áp; phù hợp khi nhu cầu Q rất lớn.
Quy tắc chọn: đặt Duty Point (Q, H) gần BEP, cân bằng Q–H–P2–NPSH để đạt hiệu suất – độ bền – chi phí tối ưu.
Q (m³/h) & H (m) thiết kế (đã tính tổn thất ống/cút/van/coil + áp tại thiết bị xa/cao nhất).
Nguồn điện: 1P/3P, điện áp; IP & class cách điện motor theo môi trường.
Chất bơm: nước sạch? có ăn mòn/mài mòn không? có cần cánh inox/ vật liệu seal đặc biệt?
Nhiệt độ nước: nếu nước nóng → cấu hình seal chịu nhiệt và vật liệu phù hợp.
Điều kiện hút: tính NPSHa, bố trí mực nước – đường ống – strainer.
Điều khiển: on/off hay VFD? áp/lưu lượng đặt? có bình tích áp, cảm biến áp/DP?
Kết nối ống: DN, chuẩn bích; cần ống mềm & gối đỡ ống để không truyền lực lên bơm.
Không gian đặt máy: nền – thông gió – thoát nước sàn – khoảng trống bảo trì/ tháo cụm quay.
Phụ kiện: van một chiều/khóa, đồng hồ áp, strainer, tủ VFD, rơ-le bảo vệ khô, cảm biến lưu lượng.
Tài liệu: đường cong Q-H/η/P2/NPSH, bản vẽ lắp, CO/CQ, hướng dẫn O&M.
Paragon CM 40-160 là lựa chọn ưu tiên lưu lượng trong khung áp trung bình, lý tưởng cho các hệ cấp – tăng áp – tuần hoàn HVAC tại tòa nhà và công nghiệp nhẹ. Với cánh kín 160 mm, DN40, trục inox, phớt cơ khí và động cơ 2 cực 2900 rpm/50 Hz theo EN 733, model này mang đến hiệu suất tốt, vận hành êm, độ bền cao và tính tương thích tuyệt vời với hạ tầng có sẵn. Khi được chọn đúng Duty Point, lắp đặt chuẩn và bảo trì định kỳ, CM 40-160 giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm điện và tối ưu TCO trong suốt vòng đời.
Liên Hệ Mua Hàng & Tư Vấn Kỹ Thuật
Paragon Pumps Vietnam – Đại lý chính hãng phân phối CM Series
🌐 Website: https://nasa.com.vn/
📧 Email: Nasa2979@gmail.com
📞 Hotline kỹ thuật: 0902 192 979
🏭 Văn phòng: Số 31 Ngõ 109 Sở Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội
Bơm ly tâm Paragon CM Series – sức mạnh của hiệu suất, độ bền và sự tin cậy.
Giải pháp bơm nước thông minh cho nhà máy, tòa nhà và hệ thống xử lý nước hiện đại.
Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không
Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, đảm bảo hoạt
Máy bơm chìm là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động bơm nước và chất lỏng, đặc biệt khi cần vận hành trong môi trường nước. Với khả năng hoạt động dưới nước
Thương hiệu máy bơm Paragon thuộc sở hữu của Công Ty Cổ Phần VN NaSa do cục sở hữa trí tuệ cấp phép.
Thương hiệu máy bơm nước Paragon được công ty cổ phần VN Nasa đăng ký thương hiệu tại cục sở hữu trí tuệ Việt Nam, được cấp phép và công nhận bởi cục sở hữu trí tuệ Nhà nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.
Các đơn vị, cá nhân, doanh nghiệp kinh doanh máy bơm nước thương hiệu Paragon trên lãnh thổ Việt Nam phải được sự cấp phép của Công ty cổ phần VN Nasa . Mọi đơn vị, cá nhân, doanh nghiệp kinh doanh chưa có giấy ủy quyền của Công ty cổ phần VN Nasa đều trái với pháp luật.

