Bơm Ly Tâm Trục Ngang Paragon CM 50-160

  • Model & Chuẩn: Paragon CM 50-160 – bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo EN 733.

  • Định Vị Hiệu Năng: Lưu lượng lớn trong khung DN50 với cột áp trung bình, lý tưởng cho cấp nước, tăng áp, tuần hoàn HVAC nhiều nhánh.

  • Thủy Lực: Cánh kín 160 mm (closed impeller), đường đặc tính Q-H mượt; vận hành gần BEP cho hiệu suất & độ bền cao.

  • Động Cơ: 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; tương thích VFD để giữ áp ổn định, giảm kWh và hạn chế búa nước.

  • Vật Liệu Chính: Vỏ gang đúc, trục inox (phổ biến AISI 304), phớt cơ khí carbon/ceramic; bạc đạn công nghiệp.

  • Ứng Dụng Tiêu Biểu: Cấp nước tòa nhà/khối thương mại, mạch chiller/boiler yêu cầu Q lớn, cấp nước công nghiệp nhẹ, tưới tiêu – cảnh quan diện rộng.

  • Chất Lỏng Khuyến Nghị: Nước sạch/ít ăn mòn, không có hạt rắn; tùy chọn cánh inox/ seal chịu nhiệt theo môi trường.

  • Lắp Đặt & Vận Hành: Bệ chắc – căn chỉnh chuẩn – ống hút ngắn & thẳng – không chạy khan; theo dõi rung/ồn/nhiệt; kiểm soát NPSH.

  • Bảo Trì: Tiếp cận nhanh cụm seal/bearing, phụ tùng tiêu chuẩn hóa; (tùy phiên bản) hỗ trợ back-pull-out.

Thông tin liên hệ

Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất

Nội dung

1) Tổng quan sản phẩm

Paragon CM 50-160 là model tăng cỡ DN50 trong họ CM, ưu tiên lưu lượng lớn với áp trung bình cho các hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC có nhiều nhánh sử dụng đồng thời. Ký hiệu “50-160” phản ánh DN xả 50 mmđường kính danh nghĩa bánh công tác 160 mm. Nhờ đường kính ống lớn hơn so với DN32/DN40, CM 50-160 giảm tốc độ dòng trong ống, hạ tổn thất ma sát, từ đó cải thiện lưu lượng tổng mà vẫn duy trì độ êmhiệu suất tốt.

Triết lý thiết kế: “Q cao – êm – bền – dễ tích hợp”

  • Q cao: DN50 cho phép cấp nước đồng thời tới nhiều điểm xả, phù hợp cao điểm sử dụng.

  • Êm & bền: cánh kín cân bằng động, trục inox, phớt cơ khí và bạc đạn công nghiệp → rung ồn thấp, tuổi thọ dài.

  • Dễ tích hợp: theo EN 733, kích thước & bố trí tiêu chuẩn, thuận tiện thay thế/nâng cấp trên đường ống sẵn có.

2) Ứng dụng tiêu biểu

2.1. Dân dụng – thương mại

  • Cấp nước & tăng áp cho chung cư, khối văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, trường học, bệnh viện.

  • Cụm bơm luân phiên duty–standby hoặc chạy song song theo tải; kết hợp bình tích áp + VFD để giữ áp ổn định, giảm bật/tắt.

2.2. HVAC – Chiller & Boiler

  • Tuần hoàn nước lạnh (secondary loop) khi yêu cầu Q lớn để nuôi nhiều AHU/FCU cùng lúc.

  • Tuần hoàn nước nóng (boiler loop) với cấu hình seal chịu nhiệt/ vật liệu phù hợp.

2.3. Công nghiệp nhẹ & tiện ích

  • Chuyển tải nước sạch/ nước xử lý/ nước làm mát cho nhiều thiết bị trong dây chuyền.

  • Cấp nước tiền xử lý RO/UF với mạng phân phối nhiều nhánh, yêu cầu lưu lượng dồi dào và ổn định.

2.4. Nông nghiệp – cảnh quan

  • Tưới tiêu diện rộng, cấp cho nhiều zone; đài phun – vòi phun khi cần lưu lượng lớn để phủ đều bề mặt.

Chất bơm lý tưởng: nước sạch hoặc ít ăn mòn, không có hạt rắn. Với môi trường ăn mòn nhẹ, cân nhắc cánh inox/ seal tương ứng.

3) Cấu tạo – thủy lực – vật liệu

3.1. Thủy lực & cơ khí

  • End-suction, single-stage: hút hướng trục – xả hướng tâm, tổ chức dòng chảy mượt, tổn thất nhỏ.

  • Impeller cánh kín 160 mm: tối ưu lưu tốc – áp suất, đường đặc tính Q-H ổn định, hiệu suất cao.

  • Vỏ bơm (casing) gang đúc: cứng vững, chịu áp; bề mặt thủy lực gia công mịn.

  • Trục bơm inox (AISI 304 phổ biến): chống ăn mòn, giữ đồng trục; góp phần vận hành êm.

  • Phớt cơ khí carbon/ceramic (hoặc tương đương); có seal chịu nhiệt cho nước nóng.

  • Bạc đạn công nghiệp bôi trơn mỡ; vận hành gần BEP giúp giảm rung – tăng tuổi thọ.

  • Bảo trì thân thiện: tiếp cận nhanh cụm quay; (tùy phiên bản) có back-pull-out để rút cụm quay không cần tháo ống.

3.2. Động cơ – điện – điều khiển

  • 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; thường 3-pha 380–400 V, IP55, cách điện Class F/H.

  • Tương thích VFD: điều khiển theo áp đặt/lưu lượng đặt (logic PID), tiết kiệm điện theo quy luật , giảm búa nước, bảo vệ seal/bearings.

  • Bảo vệ điện: MCCB/MCB đúng dòng, relay nhiệt, bảo vệ mất pha/đảo pha, cảm biến khô/áp/lưu lượng theo yêu cầu.

4) Điểm mạnh kỹ thuật của CM 50-160

  1. Lưu lượng lớn – cấp đồng thời nhiều nhánh
    DN50 cho Q cao hơn đáng kể so với DN32/DN40 trong cùng mức áp; thích hợp cao điểm tiêu thụ.

  2. Hiệu suất tốt – vận hành kinh tế
    Vận hành gần BEP giúp giảm kWh/m³; kết hợp VFD tối ưu chi phí điện & ổn định áp.

  3. Êm – bền – ít rò rỉ
    Cánh kín cân bằng động tốt, trục inox, phớt cơ khí chất lượng, bạc đạn bền → rung ồn thấp, tuổi thọ cao.

  4. Chuẩn EN 733 – dễ tích hợp
    Kích thước/bố trí tiêu chuẩn → thay thế nâng cấp nhanh trên đường ống hiện hữu, tối ưu tồn kho phụ tùng.

  5. Bảo trì thuận tiện
    Cấu trúc dễ tiếp cận; phụ tùng chuẩn công nghiệp; giảm thời gian dừng máy. (Tùy phiên bản có back-pull-out.)

5) Lựa chọn điểm làm việc (Duty Point)

Bước 1 – Xác định Q & H:

  • Q (m³/h): tổng lưu lượng đồng thời theo thiết kế.

  • H (m): cột áp tổng = cột nước tĩnh + tổn thất (ống, cút, van, coil) + áp yêu cầu tại thiết bị.

Bước 2 – Đặt duty point lên đường cong CM 50-160:

  • Chọn gần BEP để đạt hiệu suất cao – êm – bền.

  • Nếu duty point thấp so với cánh tối đa → cân nhắc cắt tiện đường kính cánh.

  • Nếu duty point vượt vùng tối ưu → xem xét DN lớn hơn (CM 65-160) hoặc cánh 200 mm (CM 50-200) nếu cần áp cao hơn.

Bước 3 – Kiểm tra P2 & NPSH:

  • P2 (kW): chọn motor dư tải hợp lý để tránh quá dòng khi tải biến thiên.

  • NPSH: bảo đảm NPSHa > NPSHr (biên an toàn phù hợp) để tránh cavitation (xâm thực) gây rỗ cánh, rung ồn.

6) Lắp đặt đúng kỹ thuật

6.1. Nền – căn chỉnh – chống rung

  • Bệ bê tông/khung thép phẳng – cứng – cách rung; bulông chờ/nở chắc chắn.

  • Pad cao su/chân chống rung; kiểm tra đồng tâm bơm–motor (đặc biệt cấu hình khớp nối).

  • Với close-coupled, vẫn cần soát sai lệch lắp ghép để bảo vệ seal & bearings.

6.2. Đường ống hút – xả

  • Ống hút ngắn – thẳng, DN không nhỏ hơn cửa hút, tránh cút gấp sát miệng hút.

  • Strainer (khi cần) phải có diện tích lọc lớn để không “bóp cổ” đường hút.

  • Ống xả bố trí van một chiều + van khóa; dùng ống mềm giãn nở để triệt lực kéo/uốn từ hệ ống.

  • Lắp đồng hồ áp tại hút/xả để giám sát trạng thái vận hành.

6.3. Mồi – chiều quay – khởi động

  • Bơm ly tâm không tự hútmồi đầy trước khi khởi động.

  • Kiểm tra chiều quay theo mũi tên trên thân bơm; đảo pha nếu cần.

  • Khởi động theo quy trình on/off hoặc VFD; điều tiết van xả đúng hướng dẫn.

7) Vận hành – an toàn – tiết kiệm năng lượng

  • Không chạy khan (không có nước) để tránh cháy phớt, tăng nhiệt ổ bi.

  • Duy trì làm việc gần BEP; tránh quá trái (rất ít lưu lượng) hoặc quá phải (over-flow).

  • Theo dõi rung – ồn – nhiệt – rò rỉ; xử lý sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  • Biến tần (VFD): điều khiển theo áp/lưu lượng đặt, giảm kWh, hạn chế water hammer, tăng tuổi thọ cơ khí.

  • An toàn điện: tiếp địa chuẩn, MCCB/MCB đúng dòng; IP & class cách điện phù hợp môi trường.

8) Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance)

Hàng ngày/tuần

  • Quan sát rò rỉ quanh phớt/mặt bích; nghe tiếng lạ; kiểm tra nhiệt ổ bi.

  • Ghi log áp hút/xả & dòng motor để phát hiện lệch dần (lọc tắc, cánh bẩn, lệch duty point).

Theo quý/6 tháng

  • Vệ sinh cánh/khoang bơm khi nguồn nước có cặn; xả rửa khoang.

  • Kiểm tra độ rơ bạc đạn; bôi trơn/thay theo khuyến cáo giờ chạy.

  • Kiểm tra phớt cơ khí (vệt muối/ẩm), thay khi rò vượt ngưỡng.

Hàng năm

  • Overhaul cụm quay nếu chạy nhiều giờ/năm; thay phớt/bạc đạn theo tuổi thọ; kiểm tra cavitation pitting để hiệu chỉnh NPSHa hoặc thao tác van.

9) So sánh định hướng trong họ CM

  • CM 50-160: DN50 – cánh 160 mmQ lớn – áp trung bình; ưu tiên cấp nước/ HVAC nhiều nhánh.

  • CM 50-200: DN50 – cánh 200 mmcột áp cao hơn, phù hợp tuyến dài/độ chênh cao lớn.

  • CM 40-160: DN40 – cánh 160 mm → Q thấp hơn DN50, hợp tuyến nhỏ hơn.

  • CM 65-160: DN65 – cánh 160 mmQ lớn hơn nữa ở cùng áp; hợp bài toán cần lưu lượng rất cao.

Quy tắc cốt lõi: Chọn theo Duty Point (Q, H) để đặt bơm gần BEP, cân bằng Q–H–P2–NPSH cho hiệu suất – độ bền – chi phí tối ưu.

Paragon CM 50-160 mang lại lưu lượng lớn, vận hành êm, độ bền cao trong khung áp trung bình, rất phù hợp với hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC có nhiều nhánh sử dụng đồng thời, cũng như các ứng dụng công nghiệp nhẹ và tưới cảnh quan diện rộng. Với cánh kín 160 mm, DN50, trục inox, phớt cơ khí và động cơ 2 cực 2900 rpm – 50 Hz theo EN 733, model này đảm bảo hiệu suất tốt – dễ tích hợp – bảo trì nhanh. Khi được chọn đúng Duty Point, lắp đặt chuẩnbảo trì định kỳ, CM 50-160 giúp hệ thống đạt độ tin cậy cao, tiết kiệm điện, và tối ưu TCO trong suốt vòng đời dự án.

Thông Tin Liên Hệ

Liên Hệ Mua Hàng & Tư Vấn Kỹ Thuật
Paragon Pumps Vietnam – Đại lý chính hãng phân phối CM Series
🌐 Website: https://nasa.com.vn/
📧 Email: Nasa2979@gmail.com
📞 Hotline kỹ thuật: 0902 192 979
🏭 Văn phòng: Số 31 Ngõ 109 Sở Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội

Bơm ly tâm Paragon CM Series – sức mạnh của hiệu suất, độ bền và sự tin cậy.
Giải pháp bơm nước thông minh cho nhà máy, tòa nhà và hệ thống xử lý nước hiện đại.

Kiến thức và chia sẻ

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, đảm bảo hoạt

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động bơm nước và chất lỏng, đặc biệt khi cần vận hành trong môi trường nước. Với khả năng hoạt động dưới nước