Bơm Ly Tâm Trục Ngang Paragon CM 80-200

  • Model & Chuẩn: Paragon CM 80-200 – bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo EN 733.

  • Định Vị Hiệu Năng: Cột áp cao trong khung DN80, vẫn duy trì lưu lượng cực lớn; phù hợp tuyến ống rất dài, chênh cao lớn, hoặc thiết bị/coil có Δp cao.

  • Thủy Lực: Cánh kín 200 mm (closed impeller), đường Q–H mượt; vận hành gần BEP để đạt hiệu suất, độ êm và tuổi thọ tối ưu.

  • Động Cơ: 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; tương thích VFD để giữ áp ổn định, tiết kiệm kWh và hạn chế búa nước.

  • Vật Liệu Chính: Vỏ gang đúc, trục inox (phổ biến AISI 304), phớt cơ khí carbon/ceramic; bạc đạn công nghiệp.

  • Ứng Dụng Tiêu Biểu: Tăng áp tòa nhà – khu phức hợp quy mô lớn; HVAC (chiller/boiler) Δp cao; cấp nước công nghiệp diện rộng; tưới/cảnh quan địa hình dốc/xa nguồn; đài phun cần áp mạnh.

  • Chất Lỏng Khuyến Nghị: Nước sạch/ít ăn mòn, không có hạt rắn; tùy chọn cánh inox/ seal chịu nhiệt theo môi trường.

  • Lắp Đặt – Vận Hành – Bảo Trì: Bệ chắc – căn chỉnh chuẩn – ống hút ngắn & thẳng – không chạy khan; kiểm soát NPSH; tiếp cận nhanh cụm seal/bearing (tùy phiên bản có back-pull-out).

Thông tin liên hệ

Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất

Nội dung

1) Tổng quan sản phẩm

Paragon CM 80-200 là model “đỉnh hiệu năng” trong nhóm DN80, kết hợp ưu thế Q cực lớn của đường kính ống xả 80 mm với cánh 200 mm để tạo cột áp mạnh. Ký hiệu “80-200” phản ánh DN xả 80 mmđường kính danh nghĩa bánh công tác 200 mm. Nhờ đó, CM 80-200 có thể thắng tổn thất đường ống rất lớn, độ chênh cao đáng kể, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt/coil có Δp cao, trong khi vẫn cấp được lưu lượng dồi dào cho mạng phân phối rộng – nhiều nhánh.

Triết lý thiết kế: “Áp mạnh – Q lớn – êm bền – tương thích hệ thống”

  • Áp mạnh + Q lớn: cánh 200 mm trong khung DN80 cho cột áp cao mà vẫn giữ lưu lượng cực lớn, tối ưu cấp/tuần hoàn trên diện rộng.

  • Êm & bền: thủy lực cánh kín cân bằng động tốt, phớt cơ khí chất lượng, trục inox và bạc đạn công nghiệp → rung/ồn thấp, tuổi thọ cao.

  • Tương thích EN 733: kích thước & bố trí tiêu chuẩn hóa – dễ tích hợp, thay thế nâng cấp trên đường ống hiện hữu.

2) Ứng dụng tiêu biểu

2.1. Dân dụng – thương mại – hạ tầng lớn

  • Tăng áp cho trung tâm thương mại, khu phức hợp, bệnh viện, sân bay/nhà ga, trường đại học, khu đô thị – nơi mạng ống rất rộngnhiều điểm dùng đồng thời.

  • Cụm bơm duty–standby hoặc chạy song song theo tải; kết hợp bình tích áp + VFD để giữ áp ổn định, giảm bật/tắt và tiết kiệm điện.

2.2. HVAC – Chiller & Boiler

  • Tuần hoàn nước lạnh (secondary loop) với coil/thiết bị Δp cao hoặc mạng ống dài – nhiều nhánh.

  • Tuần hoàn nước nóng (cấu hình phớt & vật liệu phù hợp nhiệt độ) khi cần áp đầu cuối cao cho nhiều nhánh tải nhiệt.

2.3. Công nghiệp nhẹ & tiện ích

  • Cấp nước/nước xử lý/nước làm mát cho dây chuyền quy mô lớn, yêu cầu áp và Q đồng thời ở nhiều thiết bị.

  • Tiền xử lý RO/UF: đảm bảo áp ổn định cho mạng phân phối rộng – nhiều điểm dùng.

2.4. Nông nghiệp – cảnh quan

  • Tưới tiêu địa hình dốc/xa nguồn, đài phun/vòi phun cỡ lớn cần áp đầu phun mạnh để tạo biên dạng tia đẹp và ổn định.

Chất bơm phù hợp: nước sạch hoặc ít ăn mòn, không có hạt rắn. Nếu môi trường có tính ăn mòn/mài mòn nhẹ, cân nhắc cánh inox và vật liệu seal tương ứng.

3) Cấu tạo – thủy lực – vật liệu

3.1. Thủy lực & cơ khí

  • End-suction, single-stage: hút hướng trục – xả hướng tâm; tổ chức dòng chảy mượt, tổn thất nhỏ.

  • Impeller cánh kín 200 mm: tối ưu lưu tốc/áp suất, đường Q–H ổn định; vận hành gần BEP để đạt hiệu suất & độ bền tối ưu.

  • Vỏ bơm (casing) gang đúc: cứng vững, chịu áp; bề mặt thủy lực gia công mịn để giảm tổn thất.

  • Trục bơm inox (AISI 304 phổ biến): chống ăn mòn, giữ đồng trục; góp phần vận hành êm và tăng tuổi thọ phớt/bạc đạn.

  • Phớt cơ khí carbon/ceramic (hoặc tương đương); có tùy chọn seal chịu nhiệt cho nước nóng.

  • Bạc đạn công nghiệp bôi trơn mỡ; vận hành đúng vùng đặc tính giúp giảm rung – tăng tuổi thọ.

  • Thiết kế bảo trì thân thiện: tiếp cận nhanh cụm seal/bearing/cánh; (tùy phiên bản) back-pull-out cho phép rút cụm quay không cần tháo ống.

3.2. Động cơ – điện – điều khiển

  • 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; thường 3-pha 380–400 V, IP55, cách điện Class F/H.

  • Tương thích VFD: điều khiển áp đặt/lưu lượng đặt (PID), tận dụng quy luật để tiết kiệm điện, giảm water hammer và sốc cơ khí.

  • Bảo vệ điện: MCCB/MCB đúng dòng, relay nhiệt, bảo vệ mất pha/đảo pha; cảm biến khô/áp/lưu lượng theo logic điều khiển.

4) Điểm mạnh kỹ thuật của CM 80-200

  1. Cột áp cao trong khung DN80
    Thích hợp tuyến ống rất dài, nhiều phụ kiện, độ chênh cao lớn hoặc áp yêu cầu tại thiết bị cao.

  2. Lưu lượng cực lớn – nuôi đồng thời rất nhiều nhánh
    DN80 duy trì Q tổng vượt trội ngay cả khi nâng áp, phù hợp hệ thống diện rộng/high-demand.

  3. Hiệu suất cao – vận hành kinh tế
    Vận hành gần BEP giúp giảm kWh/m³; kết hợp VFD tối ưu chi phí điện & ổn định áp toàn mạng.

  4. Êm – bền – ít rò rỉ
    Cánh kín cân bằng động, trục inox, phớt cơ khí chất lượng, bạc đạn bền → rung/ồn thấp, tuổi thọ cao, hạn chế rò.

  5. Chuẩn EN 733 – dễ tích hợp
    Kích thước/bố trí tiêu chuẩn → thay thế/nâng cấp nhanh trên đường ống hiện hữu, tối ưu tồn kho phụ tùng.

  6. Bảo trì thuận tiện
    Cấu trúc dễ tiếp cận; phụ tùng chuẩn công nghiệp; (tùy phiên bản) back-pull-out giúp rút cụm quay nhanh, giảm dừng máy.

5) Lựa chọn điểm làm việc (Duty Point)

Bước 1 – Xác định Q & H:

  • Q (m³/h): tổng lưu lượng đồng thời theo thiết kế.

  • H (m): cột áp tổng = cột nước tĩnh + tổn thất (ống, cút, van, coil) + áp yêu cầu tại thiết bị xa/cao nhất.

Bước 2 – Đặt duty point lên đường cong CM 80-200:

  • Chọn gần BEP để đạt hiệu suất cao – êm – bền.

  • Nếu duty point thấp so với cánh tối đa → cân nhắc cắt tiện đường kính cánh theo khuyến nghị kỹ thuật.

  • Nếu duty point vượt vùng tối ưu → đánh giá giải pháp chia zone/booster hoặc xem xét dòng bơm khác.

Bước 3 – Kiểm tra P2 & NPSH:

  • P2 (kW): chọn motor dư tải hợp lý để tránh quá dòng khi tải biến thiên.

  • NPSH: bảo đảm NPSHa > NPSHr (có biên an toàn) để tránh cavitation (xâm thực) gây rỗ cánh, rung ồn, giảm tuổi thọ.

6) Lắp đặt đúng kỹ thuật

6.1. Nền – căn chỉnh – chống rung

  • Bệ bê tông/khung thép phẳng – cứng – cách rung; bulông chờ/nở chắc chắn.

  • Pad cao su/chân chống rung; kiểm tra đồng tâm bơm–motor (đặc biệt cấu hình khớp nối).

  • Với close-coupled, vẫn cần soát sai lệch lắp ghép để bảo vệ seal & bearings.

6.2. Đường ống hút – xả

  • Ống hút ngắn – thẳng, DN không nhỏ hơn cửa hút, tránh cút gấp sát miệng hút.

  • Strainer (khi cần) có diện tích lọc lớn để không “bóp cổ” đường hút.

  • Ống xả bố trí van một chiều + van khóa; dùng ống mềm giãn nở để triệt lực kéo/uốn từ hệ ống.

  • Lắp đồng hồ áp tại hút/xả để giám sát trạng thái vận hành.

6.3. Mồi – chiều quay – khởi động

  • Bơm ly tâm không tự hútmồi đầy trước khi khởi động.

  • Kiểm tra chiều quay theo mũi tên trên thân bơm; đảo pha nếu cần.

  • Khởi động theo quy trình on/off hoặc VFD; điều tiết van xả đúng hướng dẫn.

7) Vận hành – an toàn – tiết kiệm năng lượng

  • Không chạy khan (không có nước) để tránh cháy phớt, tăng nhiệt ổ bi.

  • Duy trì làm việc gần BEP; tránh quá trái (rất ít lưu lượng) hoặc quá phải (over-flow).

  • Theo dõi rung – ồn – nhiệt – rò rỉ; xử lý sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  • VFD: điều khiển theo áp/lưu lượng đặt, giảm kWh, hạn chế water hammer, tăng tuổi thọ cơ khí.

  • An toàn điện: tiếp địa chuẩn, MCCB/MCB đúng dòng; IP & class cách điện phù hợp môi trường.

8) Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance)

Hàng ngày/tuần

  • Quan sát rò rỉ quanh phớt/mặt bích; nghe tiếng lạ; kiểm tra nhiệt ổ bi.

  • Ghi log áp hút/xả & dòng motor để phát hiện lệch dần (lọc tắc, cánh bẩn, lệch duty point).

Theo quý/6 tháng

  • Vệ sinh cánh/khoang bơm khi nguồn nước có cặn; xả rửa khoang.

  • Kiểm tra độ rơ bạc đạn; bôi trơn/thay theo khuyến cáo giờ chạy.

  • Kiểm tra phớt cơ khí (vệt muối/ẩm), thay khi rò vượt ngưỡng.

Hàng năm

  • Overhaul cụm quay nếu chạy nhiều giờ/năm; thay phớt/bạc đạn theo tuổi thọ; kiểm tra cavitation pitting để hiệu chỉnh NPSHa hoặc thao tác van.

9) So sánh định hướng trong họ CM

  • CM 80-200: DN80 – cánh 200 mmcột áp cao + Q cực lớn, hợp tuyến ống rất dài/độ chênh cao lớn/Δp cao.

  • CM 80-160: DN80 – cánh 160 mmQ cực lớn – áp trung bình, lý tưởng khi ưu tiên lưu lượng nhiều nhánh.

  • CM 65-200: DN65 – cánh 200 mm → áp cao nhưng Q thấp hơn DN80; chọn khi quy mô nhỏ hơn.

  • CM 50-200: DN50 – cánh 200 mm → áp cao, Q thấp hơn DN65/DN80; phù hợp tuyến nhỏ cần áp lớn.

Quy tắc cốt lõi: Chọn theo Duty Point (Q, H) để đặt bơm gần BEP, cân bằng Q–H–P2–NPSH cho hiệu suất – độ bền – chi phí tối ưu.

Paragon CM 80-200 là lựa chọn cột áp cao – lưu lượng cực lớn trong khung DN80, lý tưởng cho các hệ cấp nước – tăng áp – tuần hoàn HVAC và tiện ích quy mô rất rộng. Với cánh kín 200 mm, trục inox, phớt cơ khí và động cơ 2 cực 2900 rpm – 50 Hz theo EN 733, model này mang đến áp lực ổn định – vận hành êm – hiệu suất cao – bảo trì thuận tiện. Khi được chọn đúng Duty Point, lắp đặt chuẩnbảo trì định kỳ, CM 80-200 giúp hệ thống đạt độ tin cậy cao, tiết kiệm điện, và tối ưu TCO trong suốt vòng đời dự án.

Thông Tin Liên Hệ

Liên Hệ Mua Hàng & Tư Vấn Kỹ Thuật
Paragon Pumps Vietnam – Đại lý chính hãng phân phối CM Series
🌐 Website: https://nasa.com.vn/
📧 Email: Nasa2979@gmail.com
📞 Hotline kỹ thuật: 0902 192 979
🏭 Văn phòng: Số 31 Ngõ 109 Sở Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội

Bơm ly tâm Paragon CM Series – sức mạnh của hiệu suất, độ bền và sự tin cậy.
Giải pháp bơm nước thông minh cho nhà máy, tòa nhà và hệ thống xử lý nước hiện đại.

Kiến thức và chia sẻ

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, đảm bảo hoạt

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động bơm nước và chất lỏng, đặc biệt khi cần vận hành trong môi trường nước. Với khả năng hoạt động dưới nước