Bơm Ly Tâm Trục Ngang Paragon CM 50-200

  • Model & Chuẩn: Paragon CM 50-200 – bơm ly tâm trục ngang end-suction, single-stage theo EN 733.

  • Định Vị Hiệu Năng: Cột áp cao hơn trong khung DN50 (so với CM 50-160) đồng thời duy trì lưu lượng lớn, lý tưởng cho tuyến ống dài, độ chênh cao lớn, hoặc coil/thiết bị có Δp cao.

  • Thủy Lực: Cánh kín 200 mm (closed impeller), đường đặc tính Q-H mượt; vận hành gần BEP cho hiệu suất & độ bền tối ưu.

  • Động Cơ: 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; tương thích biến tần (VFD) để giữ áp ổn định, tiết kiệm kWh và hạn chế búa nước.

  • Vật Liệu Chính: Vỏ gang đúc, trục inox (phổ biến AISI 304), phớt cơ khí carbon/ceramic; bạc đạn công nghiệp.

  • Ứng Dụng Tiêu Biểu: Tăng áp tòa nhà nhiều tầng, tuần hoàn HVAC (chiller/boiler) tổn thất cao, cấp nước công nghiệp nhẹ 24/7, tưới tiêu địa hình dốc/xa nguồn, đài phun cần áp mạnh.

  • Chất Lỏng Khuyến Nghị: Nước sạch/ít ăn mòn, không hạt rắn; có tùy chọn cánh inox/ seal chịu nhiệt theo môi trường.

  • Lắp Đặt & Vận Hành: Bệ chắc – căn chỉnh chuẩn – ống hút ngắn & thẳng – không chạy khan; kiểm soát NPSH & theo dõi rung/ồn/nhiệt.

  • Bảo Trì: Dễ tiếp cận cụm seal/bearing, phụ tùng tiêu chuẩn hóa; (tùy phiên bản) hỗ trợ back-pull-out.

Thông tin liên hệ

Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất

Nội dung

1) Tổng quan sản phẩm

Paragon CM 50-200 mở rộng khả năng của nhóm DN50 theo hướng cột áp cao trong khi vẫn tận dụng lợi thế lưu lượng lớn của đường kính ống xả 50 mm. Ký hiệu “50-200” thể hiện DN xả 50 mm cùng đường kính danh nghĩa bánh công tác 200 mm. So với CM 50-160, model 50-200 có khả năng thắng tổn thất lớn hơn trên mạng ống dài/độ chênh cao, rất phù hợp làm bơm tăng áp chính cho tòa nhà nhiều tầng, vòng secondary chilled water có Δp cao, hay các tuyến cấp nước xa trong nhà máy.

Triết lý thiết kế: “Áp mạnh – Q lớn – êm bền – dễ tích hợp”

  • Áp mạnh + Q lớn: cánh 200 mm trong khung DN50 giúp nâng áp rõ rệt mà vẫn cấp được lưu lượng dồi dào.

  • Êm & bền: thủy lực cánh kín cân bằng động, trục inox, phớt cơ khí – bạc đạn công nghiệp → rung ồn thấp, tuổi thọ dài.

  • Dễ tích hợp: theo EN 733, kích thước & bố trí tiêu chuẩn, thuận lợi thay thế/nâng cấp trên đường ống hiện hữu.

2) Ứng dụng tiêu biểu

2.1. Dân dụng – thương mại

  • Tăng áp cho chung cư/khách sạn/văn phòng/bệnh viện nhiều tầng; cấp nước ổn định đến điểm xa/điểm cao.

  • Cụm bơm luân phiên duty–standby/ song song theo tải; kết hợp bình tích áp + VFD để giữ áp mượt, giảm bật/tắt.

2.2. HVAC – Chiller & Boiler

  • Tuần hoàn nước lạnh với coil/thiết bị Δp cao hoặc mạng ống dài nhiều nhánh.

  • Tuần hoàn nước nóng (cấu hình phớt & vật liệu phù hợp nhiệt độ) trong vòng boiler/heat-exchanger.

2.3. Công nghiệp nhẹ & tiện ích

  • Cấp nước/ nước xử lý/ nước làm mát 24/7 cho dây chuyền có áp đầu cuối yêu cầu cao.

  • Cấp nước tiền xử lý RO/UF với mạng phân phối xa, đòi hỏi áp ổn định.

2.4. Nông nghiệp – cảnh quan

  • Tưới tiêu địa hình dốc/xa nguồn, đài phun/vòi phun yêu cầu áp đầu phun lớn để tạo hình đẹp.

Chất bơm phù hợp: nước sạch hoặc ít ăn mòn, không có hạt rắn. Môi trường ăn mòn nhẹ → cân nhắc cánh inox và vật liệu seal tương ứng.

3) Cấu tạo – thủy lực – vật liệu

3.1. Thủy lực & cơ khí

  • End-suction, single-stage: hút hướng trục – xả hướng tâm, tổ chức dòng chảy mượt, tổn thất nhỏ.

  • Impeller cánh kín 200 mm: tối ưu lưu tốc/áp suất, đường Q-H ổn định; vận hành gần BEP cho hiệu suất & độ bền.

  • Vỏ bơm (casing) gang đúc: cứng vững, chịu áp; bề mặt thủy lực gia công mịn.

  • Trục bơm inox (AISI 304 phổ biến): chống ăn mòn, giữ đồng trục; góp phần vận hành êm.

  • Phớt cơ khí carbon/ceramic (hoặc tương đương), có thể cấu hình seal chịu nhiệt khi bơm nước nóng.

  • Bạc đạn công nghiệp bôi trơn mỡ; vận hành chuẩn giảm rung – tăng tuổi thọ.

  • Thiết kế bảo trì thuận tiện: tiếp cận nhanh cụm quay; (tùy phiên bản) back-pull-out cho phép rút cụm quay không tháo ống.

3.2. Động cơ – điện – điều khiển

  • 2 cực – 2900 rpm – 50 Hz; thường 3P 380–400 V, IP55, cách điện Class F/H.

  • Tương thích VFD: điều khiển theo áp/lưu lượng đặt (PID), tiết kiệm điện theo quy luật , giảm water hammer và sốc cơ khí.

  • Bảo vệ điện: MCCB/MCB đúng dòng, relay nhiệt, bảo vệ mất pha/đảo pha; cảm biến khô/áp/lưu lượng theo logic tủ điều khiển.

4) Điểm mạnh kỹ thuật của CM 50-200

  1. Cột áp cao trong khung DN50
    Thích hợp tuyến dài, nhiều phụ kiện, chênh cao lớn hoặc áp tại thiết bị yêu cầu cao.

  2. Lưu lượng dồi dào – cấp đồng thời nhiều nhánh
    DN50 duy trì Q lớn ngay cả khi nâng áp, phù hợp cao điểm tiêu thụ.

  3. Hiệu suất tốt – vận hành kinh tế
    Vận hành gần BEP giúp giảm kWh/m³; kết hợp VFD tối ưu chi phí điện & duy trì áp mượt.

  4. Êm – bền – ít rò rỉ
    Cánh kín cân bằng động, trục inox, phớt cơ khí chất lượng, bạc đạn bền → rung/ồn thấp, tuổi thọ cao.

  5. Chuẩn EN 733 – dễ tích hợp
    Kích thước/bố trí tiêu chuẩn → thay thế nâng cấp nhanh trên đường ống có sẵn, tối ưu tồn kho phụ tùng.

  6. Bảo trì thuận tiện
    Cấu trúc dễ tiếp cận; phụ tùng chuẩn; (tùy phiên bản) back-pull-out giảm thời gian dừng máy.

5) Lựa chọn điểm làm việc (Duty Point)

Bước 1 – Xác định Q & H:

  • Q (m³/h): tổng lưu lượng đồng thời theo thiết kế.

  • H (m): cột áp tổng = cột nước tĩnh + tổn thất (ống, cút, van, coil) + áp yêu cầu tại thiết bị.

Bước 2 – Đặt duty point lên đường cong CM 50-200:

  • Ưu tiên gần BEP để đạt hiệu suất cao – êm – bền.

  • Nếu duty point thấp so với cánh tối đa → cân nhắc cắt tiện đường kính cánh.

  • Nếu duty point vượt vùng tối ưu → xem xét DN lớn hơn (CM 65-200) hoặc giải pháp dòng bơm khác.

Bước 3 – Kiểm tra P2 & NPSH:

  • P2 (kW): chọn motor dư tải hợp lý để tránh quá dòng khi tải biến thiên.

  • NPSH: bảo đảm NPSHa > NPSHr (có biên an toàn) để tránh cavitation gây rỗ cánh, rung ồn, giảm tuổi thọ.

6) Lắp đặt đúng kỹ thuật

6.1. Nền – căn chỉnh – chống rung

  • Bệ bê tông/khung thép phẳng – cứng – cách rung; bulông chờ/nở chắc chắn.

  • Pad cao su/chân chống rung; kiểm tra đồng tâm bơm–motor (đặc biệt cấu hình khớp nối).

  • Với close-coupled, vẫn cần soát sai lệch lắp ghép để bảo vệ seal & bearings.

6.2. Đường ống hút – xả

  • Ống hút ngắn – thẳng, DN không nhỏ hơn cửa hút, tránh cút gấp sát miệng hút.

  • Strainer (khi cần) có diện tích lọc lớn để không “bóp cổ” đường hút.

  • Ống xả bố trí van một chiều + van khóa; dùng ống mềm giãn nở để triệt lực kéo/uốn từ hệ ống.

  • Lắp đồng hồ áp tại hút/xả để giám sát trạng thái vận hành.

6.3. Mồi – chiều quay – khởi động

  • Bơm ly tâm không tự hútmồi đầy trước khi khởi động.

  • Kiểm tra chiều quay theo mũi tên trên thân bơm; đảo pha nếu cần.

  • Khởi động theo quy trình on/off hoặc VFD; điều tiết van xả đúng hướng dẫn.

7) Vận hành – an toàn – tiết kiệm năng lượng

  • Không chạy khan (không có nước) để tránh cháy phớt, tăng nhiệt ổ bi.

  • Duy trì làm việc gần BEP; tránh quá trái (rất ít lưu lượng) hoặc quá phải (over-flow).

  • Theo dõi rung – ồn – nhiệt – rò rỉ; xử lý sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  • Biến tần (VFD): điều khiển theo áp/lưu lượng đặt, giảm kWh, hạn chế water hammer, tăng tuổi thọ cơ khí.

  • An toàn điện: tiếp địa chuẩn, MCCB/MCB đúng dòng; IP & class cách điện phù hợp môi trường.

8) Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance)

Hàng ngày/tuần

  • Quan sát rò rỉ quanh phớt/mặt bích; nghe tiếng lạ; kiểm tra nhiệt ổ bi.

  • Ghi log áp hút/xả & dòng motor để phát hiện lệch dần (lọc tắc, cánh bẩn, lệch duty point).

Theo quý/6 tháng

  • Vệ sinh cánh/khoang bơm nếu nguồn nước có cặn; xả rửa khoang.

  • Kiểm tra độ rơ bạc đạn; bôi trơn/thay theo khuyến cáo giờ chạy.

  • Kiểm tra phớt cơ khí (vệt muối/ẩm), thay khi rò vượt ngưỡng.

Hàng năm

  • Overhaul cụm quay nếu chạy nhiều giờ/năm; thay phớt/bạc đạn theo tuổi thọ; kiểm tra cavitation pitting để hiệu chỉnh NPSHa hoặc thao tác van.

9) So sánh định hướng trong họ CM

  • CM 50-200: DN50 – cánh 200 mmcột áp cao + Q lớn, phù hợp tuyến dài/độ chênh cao lớn.

  • CM 50-160: DN50 – cánh 160 mmQ lớn – áp trung bình, hợp hệ nhiều nhánh, Δp vừa.

  • CM 40-200: DN40 – cánh 200 mm → áp cao nhưng Q thấp hơn DN50; hợp tuyến nhỏ cần áp lớn.

  • CM 65-160/200: DN65Q lớn hơn nữa; chọn khi ưu tiên lưu lượng rất cao.

Quy tắc cốt lõi: Chọn theo Duty Point (Q, H) để đặt bơm gần BEP, cân bằng Q–H–P2–NPSH cho hiệu suất – độ bền – chi phí tối ưu.

Paragon CM 50-200 là lựa chọn cột áp cao trong khung DN50 mà vẫn duy trì lưu lượng lớn, lý tưởng cho tăng áp tòa nhà nhiều tầng, vòng HVAC Δp cao, các tuyến cấp nước xa trong nhà máy và tưới/cảnh quan địa hình dốc. Với cánh kín 200 mm, trục inox, phớt cơ khí và động cơ 2 cực 2900 rpm – 50 Hz theo EN 733, model này mang lại áp lực ổn định – vận hành êm – hiệu suất tốt – bảo trì thuận tiện. Khi được chọn đúng Duty Point, lắp đặt chuẩnbảo trì định kỳ, CM 50-200 giúp hệ thống đạt độ tin cậy cao, tiết kiệm điệntối ưu TCO trong suốt vòng đời dự án.

Thông Tin Liên Hệ

Liên Hệ Mua Hàng & Tư Vấn Kỹ Thuật
Paragon Pumps Vietnam – Đại lý chính hãng phân phối CM Series
🌐 Website: https://nasa.com.vn/
📧 Email: Nasa2979@gmail.com
📞 Hotline kỹ thuật: 0902 192 979
🏭 Văn phòng: Số 31 Ngõ 109 Sở Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội

Bơm ly tâm Paragon CM Series – sức mạnh của hiệu suất, độ bền và sự tin cậy.
Giải pháp bơm nước thông minh cho nhà máy, tòa nhà và hệ thống xử lý nước hiện đại.

Kiến thức và chia sẻ

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên

Những Dòng Bơm Công Nghiệp Hay Được Nhắc Tên Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Việc lựa chọn đúng loại bơm không

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn

Các Dòng Máy Bơm Công Nghiệp – Hướng Dẫn Chọn Lựa & Ứng Dụng Trong lĩnh vực công nghiệp, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, đảm bảo hoạt

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm và những điều bạn cần biết

Máy bơm chìm là một thiết bị quan trọng trong các hoạt động bơm nước và chất lỏng, đặc biệt khi cần vận hành trong môi trường nước. Với khả năng hoạt động dưới nước